VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寡情 (guǎ qíng) : bạc tình; bạc bẽo; thiếu tình người
寡情少義 (guǎ qíng shǎo yì) : quả tình thiểu nghĩa
寡拉主兒 (guǎ lā zhǔr) : quả lạp chủ nhi
寡断 (guǎ duàn) : do dự; lưỡng lự; thiếu quyết đoán
寡斷 (guǎ duàn) : quả đoạn
寡欢 (guǎ huān) : không vui; kém vui
寡欲 (guǎ yù) : iìt ham muốn; tiết dục
寡歡 (guǎ huān) : quả hoan
寡母 (guǎ mǔ) : quả phụ; goá phụ
寡淡 (guǎ dàn) : nhạt nhẽo; tẻ nhạt
寡瘦 (guǎ shòu) : gầy nhom; gầy còm
寡白 (guǎ bái) : nhợt nhạt; xanh xám
寡糖 (guǎ táng) : quả đường
寡聞少見 (guǎ wén shǎo jiàn) : quả văn thiểu kiến
寡聞陋見 (guǎ wén lòu jiàn) : quả văn lậu kiến
寡薄 (guǎ bó) : hiếm; khan hiếm
寡見少聞 (guǎ jiàn shǎo wén) : quả kiến thiểu văn
寡見鮮聞 (guǎ jiàn xiǎn wén) : quả kiến tiên văn
寡言 (guǎ yán) : quả ngôn
寡謀 (guǎ móu) : quả mưu
寡趣 (guǎ qù) : không thú vị; chán
寡過 (guǎ guò) : quả quá
寡酒 (guǎ jiǔ) : uống rượu suông; độc ẩm; uống rượu một mình
寡闻 (guǎ wén) : nông cạn; hiểu biết nông cạn; kiến thức hạn hẹp
寡陋 (guǎ lòu) : kiến thức nông cạn; thiển cận
上一頁
|
下一頁